Trang chủWLDPF • OTCMKTS
add
Wildpack Beverage Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0068 $
Phạm vi một năm
0,0036 $ - 0,068 $
Giá trị vốn hóa thị trường
500,92 N CAD
Số lượng trung bình
33,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,13 Tr | 9,18% |
Chi phí hoạt động | 5,48 Tr | 3,77% |
Thu nhập ròng | -17,01 Tr | -175,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,44 | -152,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,36 Tr | -143,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 522,00 N | -51,44% |
Tổng tài sản | 52,24 Tr | -16,92% |
Tổng nợ | 107,95 Tr | 38,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -55,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,01 Tr | -175,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,60 Tr | -59,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,00 N | 91,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,17 Tr | 770,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -567,00 N | 88,22% |
Dòng tiền tự do | -6,43 Tr | -64,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web