Trang chủWLDS • NASDAQ
add
Wearable Devices Ltd
1,62 $
Sau giờ giao dịch:(1,88%)+0,030
1,65 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,66 $
Mức chênh lệch một ngày
1,58 $ - 1,74 $
Phạm vi một năm
1,44 $ - 54,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 Tr USD
Số lượng trung bình
131,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,00 N | 82,86% |
Chi phí hoạt động | 1,80 Tr | -12,99% |
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | 6,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,87 N | 48,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,77 Tr | 13,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 Tr | -18,62% |
Tổng tài sản | 5,98 Tr | -21,29% |
Tổng nợ | 2,12 Tr | 2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -75,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -91,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | 6,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 Tr | 20,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -385,00 N | 63,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,25 Tr | 169,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,00 N | 99,73% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | 13,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
30