Trang chủWLFD • TLV
add
Willy Food Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.989,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.881,00 ILA - 2.998,00 ILA
Phạm vi một năm
1.703,00 ILA - 2.998,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
384,49 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,38 N
Tỷ số P/E
8,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,64%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,30 Tr | 1,13% |
Chi phí hoạt động | 11,61 Tr | -54,49% |
Thu nhập ròng | 16,26 Tr | 170,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,59 | 167,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,49 Tr | 333,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,36 Tr | 6,26% |
Tổng tài sản | 700,77 Tr | 16,28% |
Tổng nợ | 73,99 Tr | 65,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 626,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,26 Tr | 170,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,93 Tr | 15,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,19 Tr | -110,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -809,00 N | 87,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,04 Tr | 3,62% |
Dòng tiền tự do | 13,18 Tr | 0,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
204