Trang chủWLFD • TLV
add
Willy-Food Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.394,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.394,00 ILA - 2.400,00 ILA
Phạm vi một năm
1.703,00 ILA - 2.400,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
319,41 Tr ILS
Số lượng trung bình
7,60 N
Tỷ số P/E
13,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,80 Tr | 23,30% |
Chi phí hoạt động | 24,85 Tr | 6,72% |
Thu nhập ròng | 12,96 Tr | 347,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,48 | 262,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,05 Tr | 942,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,91 Tr | 2,32% |
Tổng tài sản | 675,64 Tr | 14,37% |
Tổng nợ | 74,67 Tr | 71,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 600,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,96 Tr | 347,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,91 Tr | 29,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,12 Tr | -332,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -427,00 N | 91,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,06 Tr | -4,91% |
Dòng tiền tự do | 14,62 Tr | -0,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
207