Trang chủWLFFF • OTCMKTS
add
Wolfden Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0038 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 141,17 N | -78,57% |
Thu nhập ròng | -197,14 N | 66,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -141,16 N | 78,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,42 N | -89,85% |
Tổng tài sản | 264,92 N | -85,53% |
Tổng nợ | 159,86 N | -28,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,06 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -108,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -193,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,14 N | 66,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,50 N | 53,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,69 N | 70,36% |
Dòng tiền tự do | -57,60 N | 69,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3