Trang chủWLGS • NASDAQ
add
WANG & LEE GROUP Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,35 $
Mức chênh lệch một ngày
4,90 $ - 5,38 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 5,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,95 Tr USD
Số lượng trung bình
115,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 Tr | 84,55% |
Chi phí hoạt động | 658,84 N | 63,25% |
Thu nhập ròng | 487,57 N | 374,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,10 | 248,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 437,06 N | 319,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 Tr | 754,67% |
Tổng tài sản | 11,79 Tr | 280,35% |
Tổng nợ | 5,78 Tr | 20,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 487,57 N | 374,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
26