Trang chủWLGS • NASDAQ
add
WANG & LEE GROUP Inc
0,045 $
Trước giờ mở cửa:(3,57%)-0,0016
0,043 $
Đóng cửa: 7 thg 8, 05:25:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Mức chênh lệch một ngày
0,044 $ - 0,049 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 9,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,73 Tr USD
Số lượng trung bình
98,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 Tr | -61,63% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 72,35% |
Thu nhập ròng | -909,98 N | -286,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,02 | -586,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -898,68 N | -305,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 Tr | -17,38% |
Tổng tài sản | 8,72 Tr | -26,04% |
Tổng nợ | 5,23 Tr | -9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -909,98 N | -286,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
10