Trang chủWLLW • TSE
add
Willow Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
96,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 Tr | 152,67% |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | -0,38% |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | 44,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,17 | 77,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -886,00 N | 56,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | -68,06% |
Tổng tài sản | 3,17 Tr | -62,86% |
Tổng nợ | 2,98 Tr | 7,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -118,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | 44,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -908,00 N | 61,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,00 N | -678,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 644,00 N | 660,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,00 N | 106,06% |
Dòng tiền tự do | -1,00 N | 99,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
19