Trang chủWLMIY • OTCMKTS
add
Wilmar International
Giá đóng cửa hôm trước
23,94 $
Mức chênh lệch một ngày
23,21 $ - 24,82 $
Phạm vi một năm
21,40 $ - 27,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,04 T SGD
Số lượng trung bình
52,03 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,22 T | 5,28% |
Chi phí hoạt động | 769,46 Tr | -1,40% |
Thu nhập ròng | 295,09 Tr | -39,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | -42,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 850,58 Tr | -4,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,96 T | -12,72% |
Tổng tài sản | 59,57 T | -3,62% |
Tổng nợ | 37,18 T | -4,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 295,09 Tr | -39,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -208,99 Tr | -160,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -722,72 Tr | -664,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 813,09 Tr | 355,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,61 Tr | -175,65% |
Dòng tiền tự do | 152,09 Tr | 833,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1991
Trang web
Nhân viên
100.000