Trang chủWLMM3 • BVMF
add
WLM Participacoes e Cmrc d Mqns e Vcs SA
Giá đóng cửa hôm trước
24,25 R$
Phạm vi một năm
22,72 R$ - 27,47 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
878,72 Tr BRL
Số lượng trung bình
30,00
Tỷ số P/E
7,08
Tỷ lệ cổ tức
6,24%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 678,32 Tr | -10,01% |
Chi phí hoạt động | 49,47 Tr | 33,14% |
Thu nhập ròng | 21,44 Tr | -17,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | -8,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,22 Tr | -14,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,69 Tr | 65,25% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 61,53% |
Tổng nợ | 631,28 Tr | 309,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 795,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,44 Tr | -17,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,28 Tr | -70,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,96 Tr | -484,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,97 Tr | 134,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,30 Tr | 302,73% |
Dòng tiền tự do | -58,25 Tr | -153,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.151