Trang chủWLMM4 • BVMF
add
WLM Participacoes e Cmrc d Mqns e Vcs SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
32,98 R$
Phạm vi một năm
24,48 R$ - 35,24 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T BRL
Số lượng trung bình
1,23 N
Tỷ số P/E
9,28
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 761,09 Tr | -17,16% |
Chi phí hoạt động | 58,56 Tr | 32,23% |
Thu nhập ròng | 31,42 Tr | -24,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | -8,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,21 Tr | -21,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,33 Tr | 47,32% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 30,05% |
Tổng nợ | 538,26 Tr | 75,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 773,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,42 Tr | -24,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,26 Tr | 43,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,56 Tr | -217,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,98 Tr | -9,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,85 Tr | -254,39% |
Dòng tiền tự do | -173,19 Tr | 0,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.086