Trang chủWMA • CPH
add
WindowMaster International A/S
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,30 kr - 9,42 kr
Phạm vi một năm
4,86 kr - 10,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
129,61 Tr DKK
Số lượng trung bình
42,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,22 Tr | 25,19% |
Chi phí hoạt động | 19,69 Tr | 13,83% |
Thu nhập ròng | 4,38 Tr | 453,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,67 | 383,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,33 Tr | 64,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,42 Tr | 36,18% |
Tổng tài sản | 151,10 Tr | 1,40% |
Tổng nợ | 114,46 Tr | -7,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,38 Tr | 453,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,90 Tr | -13,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,15 Tr | -427,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,80 Tr | 38,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,00 Tr | -654,11% |
Dòng tiền tự do | 691,48 N | -86,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
136