Trang chủWMC • CNSX
add
Westmount Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
251,81 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 36,79 N | -77,45% |
Thu nhập ròng | -39,42 N | 76,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,00 | -98,40% |
Tổng tài sản | 17,64 N | -86,78% |
Tổng nợ | 274,45 N | 214,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -256,81 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -534,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,42 N | 76,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -686,00 | 99,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -686,00 | -103,08% |
Dòng tiền tự do | 15,74 N | 108,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web