Trang chủWMC • CNSX
add
Westmount Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 49,17 N | -40,15% |
Thu nhập ròng | -52,32 N | 38,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,00 | -96,64% |
Tổng tài sản | 19,60 N | -10,32% |
Tổng nợ | 384,67 N | 100,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -365,08 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -651,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,32 N | 38,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,00 | 100,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 | 100,01% |
Dòng tiền tự do | 21,59 N | 7,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web