Trang chủWMG • ASX
add
Western Mines Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,65 Tr AUD
Số lượng trung bình
188,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 416,94 N | 8,49% |
Thu nhập ròng | -535,04 N | -48,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -323,28 N | 5,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | -48,72% |
Tổng tài sản | 11,97 Tr | 17,10% |
Tổng nợ | 573,07 N | -56,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -535,04 N | -48,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -346,24 N | -34,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -777,86 N | 13,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 600,41 N | 5,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -523,69 N | 10,32% |
Dòng tiền tự do | -1,00 Tr | 11,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web