Trang chủWMG • ASX
add
Western Mines Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
79,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 362,60 N | 27,49% |
Thu nhập ròng | -326,99 N | -21,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -321,19 N | -14,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 Tr | -35,01% |
Tổng tài sản | 11,74 Tr | 31,65% |
Tổng nợ | 2,09 Tr | 144,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -326,99 N | -21,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -228,56 N | 14,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | -20,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,38 Tr | -11,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,32 N | -96,77% |
Dòng tiền tự do | -1,23 Tr | -12,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web