Trang chủWMG • KLSE
add
WMG Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,30 RM - 0,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
299,17 Tr MYR
Số lượng trung bình
99,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,88 Tr | -24,23% |
Chi phí hoạt động | 1,57 Tr | -59,75% |
Thu nhập ròng | -993,00 N | -187,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,26 | -215,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 900,50 N | -83,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,78 Tr | 8,52% |
Tổng tài sản | 376,81 Tr | -1,56% |
Tổng nợ | 184,79 Tr | -2,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 867,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -993,00 N | -187,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.090