Trang chủWMG • KLSE
add
WMG Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,42 RM - 0,44 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
364,35 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
30,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,28 Tr | 223,26% |
Chi phí hoạt động | 3,56 Tr | 1,25% |
Thu nhập ròng | 22,83 Tr | 4.105,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,75 | 1.338,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,41 Tr | 745,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,52 Tr | -10,06% |
Tổng tài sản | 388,01 Tr | -12,97% |
Tổng nợ | 197,99 Tr | -29,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 867,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,83 Tr | 4.105,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,01 Tr | 47.973,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -268,00 N | -793,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,41 Tr | -936,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,33 Tr | 140,21% |
Dòng tiền tự do | 41,86 Tr | 1.560,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.090