Trang chủWMK • CVE
add
Whitemud Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,079%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,57 N | 3.466,93% |
Chi phí hoạt động | 890,94 N | 139,18% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -193,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,92 N | 91,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -841,00 N | -143,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 688,71 N | -34,93% |
Tổng tài sản | 9,48 Tr | 361,13% |
Tổng nợ | 13,51 Tr | 256,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -193,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -758,16 N | -101,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 311,80 N | 182,88% |
Dòng tiền tự do | -2,61 Tr | -939,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2