Trang chủWML • CVE
add
Wealth Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
121,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 40,77 Tr | 1.058,79% |
Thu nhập ròng | -40,60 Tr | -1.264,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 Tr | 63,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 Tr | -33,08% |
Tổng tài sản | 6,20 Tr | -88,79% |
Tổng nợ | 443,89 N | -48,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -385,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -391,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,60 Tr | -1.264,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -871,12 N | 70,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -871,12 N | 70,71% |
Dòng tiền tự do | 14,52 Tr | 950,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web