Trang chủWMPN • NASDAQ
add
William Penn Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
13,30 $
Mức chênh lệch một ngày
13,16 $ - 13,33 $
Phạm vi một năm
10,80 $ - 13,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,09 Tr USD
Số lượng trung bình
65,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,19 Tr | -3,77% |
Chi phí hoạt động | 5,29 Tr | 2,04% |
Thu nhập ròng | -21,00 N | -111,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,40 | -112,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 84,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,61 Tr | 47,29% |
Tổng tài sản | 812,23 Tr | -2,14% |
Tổng nợ | 683,98 Tr | -1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,00 N | -111,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1870
Trang web
Nhân viên
91