Trang chủWMPP • IDX
add
PT Widodo Makmur Perkasa Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 Rp
Phạm vi một năm
10,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
353,03 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,49 T | 7,25% |
Chi phí hoạt động | 25,37 T | -25,61% |
Thu nhập ròng | -109,52 T | -18,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,98 | -10,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,98 T | -88,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,54 T | -62,49% |
Tổng tài sản | 4,85 NT | -13,67% |
Tổng nợ | 3,94 NT | 3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 907,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,52 T | -18,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,87 T | 90,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -410,17 Tr | 99,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,49 T | -101,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,77 T | 64,77% |
Dòng tiền tự do | 37,12 T | 214,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
559