Trang chủWMPP • IDX
add
Widodo Makmur Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 Rp
Phạm vi một năm
12,00 Rp - 13,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
353,03 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,29 T | 88,42% |
Chi phí hoạt động | 21,52 T | -26,08% |
Thu nhập ròng | -54,59 T | 31,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,10 | 63,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 491,90 Tr | 104,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,80 T | -42,50% |
Tổng tài sản | 4,62 NT | -5,13% |
Tổng nợ | 4,05 NT | 5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 561,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,59 T | 31,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 T | 83,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 523,10 Tr | -70,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,52 Tr | -105,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 T | 77,55% |
Dòng tiền tự do | -153,46 T | -506,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
464