Trang chủWMTN • OTCMKTS
add
WestMountain Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,10 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 734,55 N | -26,23% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 10,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,51 N | -69,77% |
Tổng tài sản | 461,07 N | -50,25% |
Tổng nợ | 9,28 Tr | 8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 10,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -760,41 N | -90,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 300,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -460,41 N | -15,62% |
Dòng tiền tự do | -320,99 N | 41,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1