Trang chủWMUU • IDX
add
Widodo Makmur Unggas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
11,00 Rp - 11,00 Rp
Phạm vi một năm
6,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
142,31 T IDR
Số lượng trung bình
3,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,33 T | -12,54% |
Chi phí hoạt động | 6,04 T | -55,18% |
Thu nhập ròng | -26,82 T | -87,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,08 | -114,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,35 T | -82,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -48,22% |
Tổng tài sản | 2,42 NT | -6,51% |
Tổng nợ | 1,51 NT | 5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 913,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,82 T | -87,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 T | 92,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,94 Tr | 95,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 T | -94,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -367,24 Tr | 80,17% |
Dòng tiền tự do | 20,33 T | -19,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
254