Trang chủWMUU • IDX
add
Widodo Makmur Unggas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 Rp
Phạm vi một năm
6,00 Rp - 15,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
103,53 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,30%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,44 T | 124,89% |
Chi phí hoạt động | 19,07 T | -26,97% |
Thu nhập ròng | -19,05 T | 87,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,66 | 94,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,94 T | 77,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | -27,51% |
Tổng tài sản | 2,39 NT | -3,08% |
Tổng nợ | 1,54 NT | 2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 857,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,05 T | 87,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,32 T | -179,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 T | 74,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,55 T | 73,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,83 Tr | -117,34% |
Dòng tiền tự do | 8,92 T | -54,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
292