Trang chủWNBD • OTCMKTS
add
Winning Brands Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,000050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00010 $
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,23 N | 57,95% |
Chi phí hoạt động | 171,99 N | 85,29% |
Thu nhập ròng | 66,27 N | 66,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,27 | 5,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,51 N | — |
Tổng tài sản | 900,18 N | 7,17% |
Tổng nợ | 2,75 Tr | -50,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -454,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,27 N | 66,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,27 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -480,93 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web