Trang chủWNBZ • TLV
add
Wind Buzz Technologies Ltd Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
28,00 ILA - 28,50 ILA
Phạm vi một năm
13,20 ILA - 39,70 ILA
Số lượng trung bình
14,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 511,50 N | -23,49% |
Thu nhập ròng | -494,50 N | 29,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,67 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -484,50 N | 30,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,00 N | -93,48% |
Tổng tài sản | 671,00 N | -46,53% |
Tổng nợ | 4,36 Tr | 24,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -183,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -494,50 N | 29,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,50 N | 95,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,50 N | 111,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 N | -99,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,00 N | -109,66% |
Dòng tiền tự do | -298,88 N | 33,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2