Trang chủWNBZ • TLV
add
Wind Buzz Technologies Ltd Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
20,20 ILA
Phạm vi một năm
15,00 ILA - 50,70 ILA
Số lượng trung bình
10,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,29%
0,24%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 827,00 N | -32,82% |
Thu nhập ròng | -737,00 N | 41,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -825,00 N | 32,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,00 N | -33,33% |
Tổng tài sản | 801,00 N | -34,13% |
Tổng nợ | 3,54 Tr | 16,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -258,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 102,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -737,00 N | 41,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -480,00 N | 31,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,00 N | -195,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 553,00 N | 1.040,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,00 N | 88,73% |
Dòng tiền tự do | -666,88 N | 19,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2