Trang chủWNDW • OTCMKTS
add
Solarwindow Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 1,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,98 Tr USD
Số lượng trung bình
32,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 855,31 N | 47,80% |
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -163,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -852,74 N | -48,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,84 Tr | -25,44% |
Tổng tài sản | 5,64 Tr | -30,89% |
Tổng nợ | 359,41 N | 38,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -163,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -358,07 N | 37,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -358,07 N | 37,44% |
Dòng tiền tự do | -725,77 N | -90,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2