Trang chủWNDW • OTCMKTS
add
Solarwindow Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 1,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,61 Tr USD
Số lượng trung bình
23,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 680,42 N | 15,06% |
Thu nhập ròng | -644,70 N | -9,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -678,52 N | -15,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,25 Tr | -29,09% |
Tổng tài sản | 5,00 Tr | -34,33% |
Tổng nợ | 321,51 N | 11,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -644,70 N | -9,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -591,65 N | -18,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 Tr | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 408,35 N | 61.877,31% |
Dòng tiền tự do | -370,18 N | -31,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
3