Trang chủWNDW • OTCMKTS
add
Solarwindow Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 1,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,90 Tr USD
Số lượng trung bình
17,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 669,03 N | 33,28% |
Thu nhập ròng | -654,09 N | -46,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -667,53 N | -33,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,80 Tr | -26,96% |
Tổng tài sản | 3,94 Tr | -41,02% |
Tổng nợ | 357,58 N | 58,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -654,09 N | -46,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,64 N | 132,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,00 Tr | 131,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,08 Tr | 189,02% |
Dòng tiền tự do | 309,22 N | 395,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
3