Trang chủWNEB • NASDAQ
add
Western New England Bancorp Inc
9,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,14 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:00:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,20 $
Mức chênh lệch một ngày
9,00 $ - 9,27 $
Phạm vi một năm
6,00 $ - 10,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
189,88 Tr USD
Số lượng trung bình
60,41 N
Tỷ số P/E
17,31
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,15 Tr | -2,26% |
Chi phí hoạt động | 14,75 Tr | 2,65% |
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | -22,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,69 | -20,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -21,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,58 Tr | 276,98% |
Tổng tài sản | 2,71 T | 5,95% |
Tổng nợ | 2,47 T | 6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | -22,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1853
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
311