Trang chủWNLV • OTCMKTS
add
Winvest Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 1,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,40 Tr USD
Số lượng trung bình
9,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 359,54 N | 136,49% |
Thu nhập ròng | -979,32 N | -2.273,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,52 N | 302,76% |
Tổng tài sản | 14,73 Tr | 1.009,49% |
Tổng nợ | 1,51 Tr | 46,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -979,32 N | -2.273,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,58 N | -2.340,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,01 N | 156,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,52 N | -8.639,87% |
Dòng tiền tự do | -72,60 N | -142,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5