Trang chủWNMLA • OTCMKTS
add
Winmill & Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 $
Mức chênh lệch một ngày
4,30 $ - 4,30 $
Phạm vi một năm
3,70 $ - 5,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,01 Tr USD
Số lượng trung bình
145,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,05 N | 16,87% |
Chi phí hoạt động | 231,99 N | -9,40% |
Thu nhập ròng | 343,90 N | 3.978,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 162,18 | 3.416,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,67 N | 74,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,83 Tr | 27,76% |
Tổng tài sản | 13,01 Tr | 27,34% |
Tổng nợ | 394,28 N | 107,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 343,90 N | 3.978,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 318,16 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 418,16 N | — |
Dòng tiền tự do | 132,59 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
31