Trang chủWNW • NASDAQ
add
Meiwu Technology Co Ltd
2,19 $
Sau giờ giao dịch:(5,02%)-0,11
2,08 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:49:50 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,97 $
Mức chênh lệch một ngày
1,85 $ - 2,47 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 70,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,94 Tr USD
Số lượng trung bình
4,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,08 N | -99,19% |
Chi phí hoạt động | 386,28 N | -67,99% |
Thu nhập ròng | -167,95 N | -25,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -389,86 | -15.432,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -355,89 N | -1.077,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 Tr | -79,83% |
Tổng tài sản | 20,08 Tr | -46,46% |
Tổng nợ | 11,36 Tr | -10,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,09 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -167,95 N | -25,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,43 Tr | -3.752,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,83 N | -90,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,48 Tr | -63,47% |
Dòng tiền tự do | -198,27 N | 94,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
46