Trang chủWNW • NASDAQ
add
Meiwu Technology Co Ltd
1,78 $
Trước giờ mở cửa:(2,81%)-0,050
1,73 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 05:21:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,78 $
Mức chênh lệch một ngày
1,78 $ - 1,93 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 70,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 Tr USD
Số lượng trung bình
45,02 N
Tỷ số P/E
0,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,80%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,16 N | -75,41% |
Chi phí hoạt động | 670,79 N | -20,44% |
Thu nhập ròng | 2,73 Tr | 134,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,54 N | 240,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -604,10 N | 14,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,40 Tr | 168,72% |
Tổng tài sản | 60,95 Tr | 196,08% |
Tổng nợ | 1,97 Tr | -82,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,73 Tr | 134,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -605,37 N | 82,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -471,69 N | -113,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,97 Tr | 10.536.908,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,15 Tr | 14.380,98% |
Dòng tiền tự do | -377,90 N | -112,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
40