Trang chủWNWD • LON
add
Windward Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
122,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
120,00 GBX - 124,75 GBX
Phạm vi một năm
74,00 GBX - 164,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
109,54 Tr GBP
Số lượng trung bình
79,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,81 Tr | 37,11% |
Chi phí hoạt động | 8,87 Tr | 14,73% |
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | 28,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,85 | 47,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,61 Tr | 37,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,78 Tr | -19,32% |
Tổng tài sản | 25,49 Tr | -5,64% |
Tổng nợ | 22,00 Tr | 14,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | 28,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 Tr | 33,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,00 N | 56,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,00 N | -96,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,77 Tr | 30,11% |
Dòng tiền tự do | -458,19 N | 58,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
170