Trang chủWOK • NASDAQ
add
Work Medical Technology Group Ltd
0,41 $
Sau giờ giao dịch:(4,35%)+0,018
0,43 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 8,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,98 Tr USD
Số lượng trung bình
234,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 Tr | 36,07% |
Chi phí hoạt động | 2,43 Tr | 199,85% |
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | -172,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,01 | -100,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 Tr | -355,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,56 Tr | 310,85% |
Tổng tài sản | 36,25 Tr | 21,00% |
Tổng nợ | 20,18 Tr | 6,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | -172,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -481,70 N | -164,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 Tr | -5.173,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,55 Tr | 1.518,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,74 Tr | 585,62% |
Dòng tiền tự do | -5,47 Tr | -6.340,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
223