Trang chủWOLF • CVE
add
Grey Wolf Animal Health Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,25 N
Tỷ số P/E
55,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,92 Tr | 31,02% |
Chi phí hoạt động | 3,60 Tr | 28,83% |
Thu nhập ròng | 27,25 N | -78,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | -83,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 Tr | 88,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,78 Tr | 20,09% |
Tổng tài sản | 65,05 Tr | 70,56% |
Tổng nợ | 36,17 Tr | 179,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,25 N | -78,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 Tr | 158,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,70 N | -278,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -493,91 N | -77,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 364,45 N | 117,01% |
Dòng tiền tự do | 810,99 N | 146,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40