Trang chủWOLF • ETR
add
Meta Wolf AG
Giá đóng cửa hôm trước
3,06 €
Mức chênh lệch một ngày
3,06 € - 3,06 €
Phạm vi một năm
2,54 € - 4,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
75,74 Tr EUR
Số lượng trung bình
373,00
Tỷ số P/E
16,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,08 Tr | 326,15% |
Chi phí hoạt động | 19,24 Tr | 644,44% |
Thu nhập ròng | 3,18 Tr | 890,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,20 | 285,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -488,45 N | 15,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,98 Tr | -77,43% |
Tổng tài sản | 116,99 Tr | 47,39% |
Tổng nợ | 37,79 Tr | 653,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,18 Tr | 890,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,98 Tr | 1.766,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,68 Tr | -7.160,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,50 Tr | -81,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,18 Tr | -130,30% |
Dòng tiền tự do | -408,06 N | 39,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
611