Trang chủWOLV • OTCMKTS
add
Wolverine Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 Tr USD
Số lượng trung bình
10,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 104,53 N | 68,99% |
Thu nhập ròng | -173,74 N | -180,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,84 N | 2.708,65% |
Tổng tài sản | 22,73 N | 808,92% |
Tổng nợ | 87,54 N | -7,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -64,81 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.156,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 421,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -173,74 N | -180,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,05 N | 9,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,06 N | -8,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 N | 498,81% |
Dòng tiền tự do | -58,64 N | -88,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web