Trang chủWOLV • OTCMKTS
add
Wolverine Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,069 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 Tr USD
Số lượng trung bình
542,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 66,68 N | -38,49% |
Thu nhập ròng | -63,57 N | 39,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 19,87 N | -11,49% |
Tổng nợ | 132,26 N | 62,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -112,39 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -614,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 173,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,57 N | 39,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,85 N | 61,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,00 N | -73,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,85 N | -350,34% |
Dòng tiền tự do | -20,96 N | 67,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web