Trang chủWOMF • IDX
add
Wahana Ottomitra Multiartha Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
348,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
346,00 Rp - 348,00 Rp
Phạm vi một năm
328,00 Rp - 434,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 NT IDR
Số lượng trung bình
226,12 N
Tỷ số P/E
4,58
Tỷ lệ cổ tức
6,55%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 343,80 T | -1,32% |
Chi phí hoạt động | 209,83 T | 10,64% |
Thu nhập ròng | 111,55 T | 16,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,45 | 18,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 539,72 T | 57,37% |
Tổng tài sản | 6,95 NT | 4,68% |
Tổng nợ | 5,05 NT | 2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,55 T | 16,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,16 T | 408,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,53 T | 32,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -445,63 T | -313,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -288,00 T | -45,59% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
2.268