Trang chủWONDF • OTCMKTS
add
Wonderfi Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,086 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
221,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
848,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,36 Tr | -11,76% |
Chi phí hoạt động | 17,53 Tr | 43,42% |
Thu nhập ròng | -16,12 Tr | -454,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -98,53 | -501,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -331,30 N | -104,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,42 Tr | -28,22% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 4,78% |
Tổng nợ | 1,73 T | 6,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 661,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,12 Tr | -454,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,56 Tr | -293,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 Tr | -92,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,63 Tr | 483,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,92 Tr | -124,08% |
Dòng tiền tự do | 6,77 Tr | 122,86% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
110