Trang chủWONG • KLSE
add
Wong Engineering Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,26 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,41 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
64,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
50,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,40 Tr | -12,79% |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | — |
Thu nhập ròng | -679,00 N | 19,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,53 | 7,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 438,21 N | -54,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,62 Tr | -12,48% |
Tổng tài sản | 115,75 Tr | -4,21% |
Tổng nợ | 46,87 Tr | 13,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -679,00 N | 19,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -869,00 N | -157,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -936,00 N | -134,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -810,00 N | 68,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,67 Tr | -1.248,99% |
Dòng tiền tự do | -2,74 Tr | 43,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
373