Trang chủWONG • KLSE
add
Wong Engineering Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,41 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
42,96 Tr MYR
Số lượng trung bình
50,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,89 Tr | 13,72% |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | — |
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | -8,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,05 | 4,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,72 Tr | -25,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,27 Tr | -24,25% |
Tổng tài sản | 105,98 Tr | -10,42% |
Tổng nợ | 44,98 Tr | -1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | -8,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -427,00 N | -118,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 Tr | 69,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 Tr | 0,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,45 Tr | 3,69% |
Dòng tiền tự do | -130,80 N | 73,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
419