Trang chủWOOD • IDX
add
Integra Indocabinet Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
370,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
364,00 Rp - 374,00 Rp
Phạm vi một năm
166,00 Rp - 420,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 NT IDR
Số lượng trung bình
4,95 Tr
Tỷ số P/E
14,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 773,51 T | 20,61% |
Chi phí hoạt động | 79,98 T | 13,20% |
Thu nhập ròng | 49,50 T | 17,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,40 | -2,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,49 T | -0,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,88 T | -38,35% |
Tổng tài sản | 7,55 NT | -1,11% |
Tổng nợ | 3,02 NT | -7,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,53 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,50 T | 17,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 214,09 T | 158,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,90 T | 28,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,92 T | -783,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,65 T | -170,87% |
Dòng tiền tự do | 153,65 T | 385,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.590