Trang chủWOOD • IDX
add
Integra Indocabinet Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
334,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
330,00 Rp - 342,00 Rp
Phạm vi một năm
166,00 Rp - 366,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 NT IDR
Số lượng trung bình
9,58 Tr
Tỷ số P/E
14,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 697,42 T | 61,88% |
Chi phí hoạt động | 88,77 T | 25,53% |
Thu nhập ròng | 21,33 T | 9,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,06 | -32,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,34 T | 51,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,79 T | -35,88% |
Tổng tài sản | 7,39 NT | 6,24% |
Tổng nợ | 2,98 NT | -3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,33 T | 9,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,98 T | -99,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,44 T | 90,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,64 T | -151,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,06 T | -113,61% |
Dòng tiền tự do | 12,95 T | -93,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.576