Trang chủWOODLAN • KLSE
add
Woodlandor Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,60 RM - 0,60 RM
Phạm vi một năm
0,52 RM - 0,76 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
23,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 Tr | -17,94% |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | -7,47% |
Thu nhập ròng | -365,00 N | -62,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,55 | -98,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -251,00 N | -136,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 Tr | 7,61% |
Tổng tài sản | 41,44 Tr | -0,02% |
Tổng nợ | 10,70 Tr | 6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -365,00 N | -62,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 651,00 N | 352,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | 60,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,00 N | 114,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 694,00 N | 386,78% |
Dòng tiền tự do | 761,12 N | 476,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
305