Trang chủWORTH • NSE
add
Worth Peripherals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
156,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
154,00 ₹ - 159,50 ₹
Phạm vi một năm
114,99 ₹ - 190,47 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T INR
Số lượng trung bình
58,39 N
Tỷ số P/E
15,86
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 711,57 Tr | 19,97% |
Chi phí hoạt động | 131,12 Tr | 92,48% |
Thu nhập ròng | 49,92 Tr | -24,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | -36,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,67 Tr | -20,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 690,30 Tr | 39,97% |
Tổng tài sản | 2,30 T | 11,19% |
Tổng nợ | 407,74 Tr | 24,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,92 Tr | -24,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
113