Trang chủWORX • NASDAQ
add
Scworx Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,06 $
Mức chênh lệch một ngày
1,85 $ - 2,14 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 4,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 Tr USD
Số lượng trung bình
5,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 759,72 N | -16,15% |
Chi phí hoạt động | 526,07 N | -17,21% |
Thu nhập ròng | -424,96 N | 50,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,94 | 40,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,67 N | 21,04% |
Tổng tài sản | 6,52 Tr | -26,02% |
Tổng nợ | 2,04 Tr | -23,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -424,96 N | 50,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -362,61 N | 2,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 433,01 N | 38,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,40 N | 216,17% |
Dòng tiền tự do | -584,09 N | -452,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
7