Trang chủWORX • NASDAQ
add
Scworx Corp
0,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,75%)-0,0043
0,57 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:50:31 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 3,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 Tr USD
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 675,75 N | -25,77% |
Chi phí hoạt động | 538,77 N | -36,87% |
Thu nhập ròng | -195,29 N | 92,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,90 | 89,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,65 N | 16,64% |
Tổng tài sản | 6,35 Tr | 1,08% |
Tổng nợ | 1,86 Tr | -23,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -195,29 N | 92,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,43 N | -28,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 153,42 N | 473,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,99 N | -0,10% |
Dòng tiền tự do | -348,07 N | -8,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
7