Trang chủWOSSF • OTCMKTS
add
Water Oasis Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
626,11 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,89 Tr | -1,00% |
Chi phí hoạt động | 77,30 Tr | -1,66% |
Thu nhập ròng | 14,07 Tr | -47,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | -46,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,54 Tr | 1,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 485,16 Tr | 78,52% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 1,91% |
Tổng nợ | 934,52 Tr | 2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 311,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 680,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,07 Tr | -47,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,62 Tr | 12,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 665,00 N | 117,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,63 Tr | 25,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,60 Tr | 214,00% |
Dòng tiền tự do | 57,67 Tr | 5,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
914