Trang chủWOT • ASX
add
WOTSO Property
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,58 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,29 Tr AUD
Số lượng trung bình
10,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,98 Tr | -8,61% |
Chi phí hoạt động | 3,88 Tr | 32,49% |
Thu nhập ròng | 434,50 N | -77,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | -75,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 Tr | -34,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 Tr | -44,02% |
Tổng tài sản | 395,52 Tr | -18,22% |
Tổng nợ | 156,11 Tr | -23,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 434,50 N | -77,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,34 Tr | -7,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 Tr | 41,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,61 Tr | 9,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | 54,53% |
Dòng tiền tự do | 2,97 Tr | -9,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Nhân viên
113