Trang chủWOWS • IDX
add
Ginting Jaya Energi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
43,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
43,00 Rp - 43,00 Rp
Phạm vi một năm
8,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
108,90 T IDR
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,35 T | 17,54% |
Chi phí hoạt động | 11,02 T | 74,85% |
Thu nhập ròng | 66,31 Tr | 103,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,13 | 102,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,99 T | -21,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -28,69% |
Tổng tài sản | 663,16 T | -3,10% |
Tổng nợ | 143,16 T | -6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 520,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,31 Tr | 103,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,30 T | 1.234,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,90 T | -314,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,49 T | -172,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,91 Tr | 84,47% |
Dòng tiền tự do | -25,31 T | -843,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
26