Trang chủWOWS • IDX
add
Ginting Jaya Energi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
47,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
47,00 Rp - 48,00 Rp
Phạm vi một năm
8,00 Rp - 54,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
116,36 T IDR
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
237,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,90 T | 84,67% |
Chi phí hoạt động | 8,07 T | 15,20% |
Thu nhập ròng | 3,45 T | 1.306,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | 752,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,20 T | 1.139,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 72,23% |
Tổng tài sản | 652,68 T | -2,03% |
Tổng nợ | 129,34 T | -9,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 523,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,45 T | 1.306,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,32 T | -541,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,61 T | 81.764,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,92 T | 36,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 368,75 Tr | 143,84% |
Dòng tiền tự do | 217,91 T | -4,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
33