Trang chủWOWU • OTCMKTS
add
Wowi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
899,97 N USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 803,14 N | 566,05% |
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -1.295,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -801,46 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,73 N | 1.132,02% |
Tổng tài sản | 359,18 N | 1.851,77% |
Tổng nợ | 1,98 Tr | 5.036,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -265,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 88,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -1.295,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -211,29 N | -291,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,40 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 454,02 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,33 N | 88,67% |
Dòng tiền tự do | 1,29 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1