Trang chủWP • BKK
add
WP Energy PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,54 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,44 ฿ - 3,60 ฿
Phạm vi một năm
3,04 ฿ - 3,90 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T THB
Số lượng trung bình
814,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,46 T | -6,62% |
Chi phí hoạt động | 188,84 Tr | 3,35% |
Thu nhập ròng | 38,70 Tr | 18,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,87 | 27,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,40 Tr | 13,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 897,67 Tr | 17,92% |
Tổng tài sản | 6,84 T | -3,25% |
Tổng nợ | 5,48 T | -4,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 510,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,70 Tr | 18,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 222,63 Tr | 158,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,18 Tr | -37,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,49 Tr | -0,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,49 Tr | 1.524,30% |
Dòng tiền tự do | 139,56 Tr | 472,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
388