Trang chủWPAY • STO
add
Westpay AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,47 kr - 1,52 kr
Phạm vi một năm
0,45 kr - 2,44 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
145,96 Tr SEK
Số lượng trung bình
124,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,68 Tr | 9,25% |
Chi phí hoạt động | 18,58 Tr | 6,81% |
Thu nhập ròng | 777,00 N | 136,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,76 | 133,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,44 Tr | -1,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 532,00 N | 272,03% |
Tổng tài sản | 51,13 Tr | -3,67% |
Tổng nợ | 42,48 Tr | -14,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 777,00 N | 136,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,61 Tr | 1.291,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,98 Tr | 3,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 Tr | -148,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 176,00 N | 124,65% |
Dòng tiền tự do | 2,56 Tr | -71,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
46