Trang chủWPB • VIE
add
Wiener Privatbank SE
Giá đóng cửa hôm trước
8,30 €
Mức chênh lệch một ngày
8,05 € - 8,05 €
Phạm vi một năm
5,85 € - 8,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
40,29 Tr EUR
Số lượng trung bình
979,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VIE
Tin tức thị trường
.INX
0,66%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 531,17 N | -89,15% |
Chi phí hoạt động | 4,26 Tr | -0,52% |
Thu nhập ròng | -3,52 Tr | -833,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -663,53 | -6.856,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,54 Tr | 1.454,52% |
Tổng tài sản | 325,81 Tr | -4,86% |
Tổng nợ | 292,50 Tr | -1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,52 Tr | -833,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -463,89 N | -106,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,36 Tr | -899,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -613,40 N | -106,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,44 Tr | -145,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
77