Trang chủWPC • SGX
add
Vallianz Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,22 T SGD
Số lượng trung bình
99,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,35 Tr | 116,25% |
Chi phí hoạt động | 2,92 Tr | 3,98% |
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | 163,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,94 | 189,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,13 Tr | 211,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,07 Tr | 19,09% |
Tổng tài sản | 526,59 Tr | 108,49% |
Tổng nợ | 503,22 Tr | 84,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | 163,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,36 Tr | 183,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,74 Tr | 5,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,55 Tr | -1.295,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 Tr | 90,94% |
Dòng tiền tự do | 360,75 N | 151,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
150