Trang chủWPHO • LON
add
Windar Photonics PLC
Giá đóng cửa hôm trước
54,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
52,25 GBX - 58,00 GBX
Phạm vi một năm
37,00 GBX - 62,97 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
54,54 Tr GBP
Số lượng trung bình
82,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 Tr | -33,80% |
Chi phí hoạt động | 904,78 N | 31,47% |
Thu nhập ròng | -304,68 N | -424,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,92 | -591,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -304,18 N | -299,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,07 Tr | 4.543,41% |
Tổng tài sản | 15,64 Tr | 334,24% |
Tổng nợ | 4,69 Tr | 40,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -304,68 N | -424,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -693,13 N | -423,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -280,35 N | -37,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,13 Tr | 3.477,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,15 Tr | 3.343,65% |
Dòng tiền tự do | -330,81 N | -413,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
29