Trang chủWPK • TSE
add
Winpak Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,19 $
Mức chênh lệch một ngày
49,31 $ - 49,80 $
Phạm vi một năm
37,93 $ - 51,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T CAD
Số lượng trung bình
52,17 N
Tỷ số P/E
15,35
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,47 Tr | 4,27% |
Chi phí hoạt động | 42,09 Tr | 10,22% |
Thu nhập ròng | 38,49 Tr | 13,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,48 | 8,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | 17,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,03 Tr | 16,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 515,96 Tr | 0,57% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 6,75% |
Tổng nợ | 206,49 Tr | 13,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,49 Tr | 13,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,21 Tr | -34,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,79 Tr | -16,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 Tr | -4,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,63 Tr | -56,03% |
Dòng tiền tự do | 18,46 Tr | -68,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.753