Trang chủWPK • TSE
add
Winpak Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,62 $
Mức chênh lệch một ngày
41,80 $ - 43,07 $
Phạm vi một năm
37,57 $ - 51,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T CAD
Số lượng trung bình
51,45 N
Tỷ số P/E
12,96
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,80 Tr | 2,90% |
Chi phí hoạt động | 44,01 Tr | 3,15% |
Thu nhập ròng | 34,58 Tr | -2,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,14 | -5,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | 1,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,57 Tr | 3,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,46 Tr | -35,70% |
Tổng tài sản | 1,52 T | -5,46% |
Tổng nợ | 216,53 Tr | 1,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,58 Tr | -2,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,21 Tr | -61,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,66 Tr | 58,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,34 Tr | -1.701,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,80 Tr | -1.226,78% |
Dòng tiền tự do | -129,50 Tr | -496,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.900