Trang chủWPNNF • OTCMKTS
add
LaFleur Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
78,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 179,31 N | -19,46% |
Thu nhập ròng | -138,58 N | -109,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -149,11 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -26,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 Tr | 89,69% |
Tổng tài sản | 3,27 Tr | — |
Tổng nợ | 3,95 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -680,57 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,58 N | -109,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -293,34 N | 39,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 N | -1.395,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 178,28 N | 609,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -615,05 N | -11,86% |
Dòng tiền tự do | -747,71 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web