Trang chủWPR • ASX
add
Waypoint REIT Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 $
Mức chênh lệch một ngày
2,37 $ - 2,41 $
Phạm vi một năm
2,16 $ - 2,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T AUD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
12,20
Tỷ lệ cổ tức
6,91%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,40 Tr | -58,69% |
Chi phí hoạt động | 2,60 Tr | 4,00% |
Thu nhập ròng | 19,10 Tr | 135,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 81,62 | 185,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,60 Tr | -12,50% |
Tổng tài sản | 2,82 T | 0,97% |
Tổng nợ | 970,20 Tr | 0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 671,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 238,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,10 Tr | 135,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,85 Tr | 0,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,30 Tr | 2.700,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,55 Tr | -5,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -400,00 N | -166,67% |
Dòng tiền tự do | 7,09 Tr | -74,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web